STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.21-250619-0002 | 19/06/2025 | 17/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | KIỂM THỬ TTPVHCC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
2 | H14.21-250708-0300 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
3 | H14.21-250731-0003 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THỦY (BV YHCT Y ĐỨC) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
4 | H14.21-250731-0006 | 01/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT ÁNH SÁNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
5 | H14.21-250804-0015 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ NỤ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
6 | H14.21-250801-0006 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN LƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
7 | H14.21-250730-0005 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
8 | H14.21-250805-0003 | 05/08/2025 | 10/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TRIỆU NGUYỆT (TYT KIM ĐỒNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
9 | H14.21-250806-0019 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THANH DUNG (TYT PHƯỜNG SÔNG BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
10 | H14.21-250807-0005 | 09/08/2025 | 24/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THỊ HẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
11 | H14.21-250709-0085 | 12/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÔ THỊ THU HÀ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
12 | H14.21-250812-0023 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
13 | H14.21-250812-0022 | 15/08/2025 | 27/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
14 | H14.21-250815-0019 | 15/08/2025 | 30/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN HIẾU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
15 | H14.21-250814-0007 | 15/08/2025 | 30/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ THUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
16 | H14.21-250808-0006 | 15/08/2025 | 30/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG NGỌC QUANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
17 | H14.21-250813-0008 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HOÀI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
18 | H14.21-250818-0004 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
19 | H14.21-250811-0012 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN CHIẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
20 | H14.21-250729-0004 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỘC MẠNH THƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
21 | H14.21-250818-0005 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ ĐIỆP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
22 | H14.21-250808-0003 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MINH TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
23 | H14.21-250807-0003 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
24 | H14.21-250818-0045 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ HỒNG THẮM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
25 | H14.21-250817-0001 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU NHÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
26 | H14.21-250818-0040 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ HƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
27 | H14.21-250818-0015 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
28 | H14.21-250818-0016 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
29 | H14.21-250818-0021 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HOÀI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
30 | H14.21-250818-0020 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VI HỒNG HUẾ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
31 | H14.21-250815-0004 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HUỲNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
32 | H14.21-250818-0031 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HÀ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
33 | H14.21-250815-0017 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ LOAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
34 | H14.21-250815-0005 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM THỊ LIỄU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
35 | H14.21-250818-0050 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HOAN (HS BẾ ÍCH SỰ) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
36 | H14.21-250816-0001 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ TÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
37 | H14.21-250815-0016 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TRỌNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
38 | H14.21-250818-0025 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
39 | H14.21-250819-0004 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ TOÁT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
40 | H14.21-250818-0035 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC CHI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
41 | H14.21-250805-0023 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH KIM HUỆ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
42 | H14.21-250819-0012 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HOÀI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
43 | H14.21-250819-0014 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ MINH CHIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
44 | H14.21-250818-0041 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TOẢN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
45 | H14.21-250821-0016 | 22/08/2025 | 21/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ HIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
46 | H14.21-250818-0038 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỮ VĂN HUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
47 | H14.21-250818-0032 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG NGỌC DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
48 | H14.21-250818-0008 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ HOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
49 | H14.21-250819-0027 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
50 | H14.21-250825-0022 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
51 | H14.21-250819-0026 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGỌC PHƯƠNG THẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
52 | H14.21-250825-0020 | 25/08/2025 | 10/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
53 | H14.21-250825-0015 | 25/08/2025 | 05/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
54 | H14.21-250825-0016 | 25/08/2025 | 05/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
55 | H14.21-250822-0005 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI THƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
56 | H14.21-250825-0028 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ HOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
57 | H14.21-250818-0028 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÔ KHÁNH HOAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
58 | H14.21-250820-0025 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
59 | H14.21-250818-0029 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NHUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
60 | H14.21-250819-0011 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
61 | H14.21-250825-0024 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LONG THỊ THƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
62 | H14.21-250820-0013 | 27/08/2025 | 01/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ BIÊN (BV QUẢNG UYÊN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
63 | H14.21-250819-0030 | 27/08/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LUYẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |
64 | H14.21-250912-0004 | 12/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y tế |