STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.132-250805-0003 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƯỜNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Bạch Đằng |
2 | H14.132-250805-0006 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGUYÊN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Bạch Đằng |
3 | H14.132-250805-0007 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ HOA | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Bạch Đằng |
4 | H14.132-250805-0008 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ HOA | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Bạch Đằng |