| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.124-250912-0018 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ VĂN MINH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Cần Yên |
| 2 | H14.124-251015-0029 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ NÁI | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Cần Yên |
| 3 | H14.124-251015-0028 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN DẮT | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Cần Yên |
| 4 | H14.124-251106-0002 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃNH THỊ TUYỀN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Cần Yên |