STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.111-250629-0001 | 29/06/2025 | 01/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOA VĂN TUẤN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Cốc Pàng |
2 | H14.111-250819-0018 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀN VĂN TRANH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Cốc Pàng |
3 | H14.111-250821-0004 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHƯƠNG THỊ THU | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Cốc Pàng |
4 | H14.111-250825-0014 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ MÍ CHÒ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Cốc Pàng |
5 | H14.111-250825-0015 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÓN VĂN QUYẾT | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Cốc Pàng |