| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.150-250731-0012 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ HIỀN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 2 | H14.150-250731-0014 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HƠN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 3 | H14.150-250822-0003 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG THỊ KHU | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 4 | H14.150-250822-0009 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 5 | H14.150-250822-0011 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 6 | H14.150-250822-0012 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 7 | H14.150-250822-0022 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT ( HOÀNG THỊ SỎI) | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 8 | H14.150-250822-0024 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT( NÔNG THỊ MY ) | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 9 | H14.150-250822-0030 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT ( HOÀNG THỊ SỎI) | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 10 | H14.150-250916-0007 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THÊM | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 11 | H14.150-250918-0001 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ VUNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 12 | H14.150-250918-0007 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HUỲNH ( NÔNG THỊ YẾN) | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 13 | H14.150-250918-0009 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ ĐOAN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 14 | H14.150-250918-0008 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÌNH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 15 | H14.150-250918-0010 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ ĐOAN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 16 | H14.150-250918-0011 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUYÊN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 17 | H14.150-250918-0006 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU SĨ HIỂN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 18 | H14.150-250918-0004 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LƯU | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 19 | H14.150-250918-0002 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG THẾ HIỆU | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 20 | H14.150-251103-0008 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THÚY | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |
| 21 | H14.150-251103-0009 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THÚY | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đàm Thủy |