| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.151-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 2 | H14.151-250714-0016 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN LUÂN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 3 | H14.151-250714-0041 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG ĐỨC TRẤN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 4 | H14.151-250714-0042 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÀO HOÀNG SƯỚNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 5 | H14.151-250724-0003 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NÔNG THỊ VÂN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 6 | H14.151-250827-0025 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM BẾ THỊ ĐÀO | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 7 | H14.151-250912-0050 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ KỲ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 8 | H14.151-250923-0025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TRỌNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 9 | H14.151-250926-0003 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC VĂN KHÁNH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 10 | H14.151-250930-0001 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BÔI | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 11 | H14.151-250930-0002 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BÔI | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 12 | H14.151-251010-0002 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ VĂN CHUNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 13 | H14.151-251020-0025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HỢP | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 14 | H14.151-251117-0006 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUÂN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 15 | H14.151-251117-0013 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HỢP | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 16 | H14.151-251117-0014 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HỢP | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |
| 17 | H14.151-251117-0015 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN QUÂN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Đình Phong |