STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.39.27-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | UBND XÃ HẠNH PHÚC |
2 | H14.39.15-250422-0011 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ HỒNG KHUYÊN | UBND TT HÒA THUẬN |
3 | H14.39.20-250519-0002 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN GIÁP | UBND XÃ ĐỘC LẬP |
4 | H14.39.20-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NIỆM | UBND XÃ ĐỘC LẬP |
5 | H14.39.28-250604-0010 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN HOÀNG | UBND XÃ BẾ VĂN ĐÀN |