| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.147-250717-0009 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PÀ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 2 | H14.147-250812-0003 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN ĐƯỜNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 3 | H14.147-250815-0006 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VI THỊ BÉ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 4 | H14.147-250908-0021 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM THỊ BÔNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 5 | H14.147-250909-0027 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM QUANG MINH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 6 | H14.147-250909-0037 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THU HIỀN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 7 | H14.147-250910-0014 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ HUY HOÀNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 8 | H14.147-251015-0008 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỤC VĂN PHONG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 9 | H14.147-251016-0003 | 16/10/2025 | 11/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC VĂN KHOẰN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 10 | H14.147-251023-0005 | 23/10/2025 | 06/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ CƯƠNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 11 | H14.147-251113-0031 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN LẬP | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |
| 12 | H14.147-251114-0006 | 14/11/2025 | 19/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN TRUYỀN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Quang Trung |