| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.100-250704-0029 | 04/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA LINH | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 2 | H14.100-250704-0050 | 04/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ SEN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 3 | H14.100-250710-0048 | 10/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃNH THỊ TƯƠI | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 4 | H14.100-250721-0041 | 21/07/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 5 | H14.100-250721-0073 | 21/07/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ NHUNG- NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG GIANG | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 6 | H14.100-250804-0007 | 04/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ BÍCH HỒNG | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 7 | H14.100-250805-0078 | 05/08/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHUYÊN-HOÀNG THỊ HƯƠNG ĐẤT SÔNG HIẾN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 8 | H14.100-250819-0045 | 19/08/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH KHÁNH LY | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 9 | H14.100-250825-0061 | 25/08/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ DUNG | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 10 | H14.100-250825-0069 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH KHUYÊN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 11 | H14.100-250828-0041 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NIỆM | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 12 | H14.100-250929-0058 | 30/09/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG LÂN-SÔNG HIẾN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 13 | H14.100-250929-0061 | 30/09/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH-ĐỀ THÁM-CMĐ | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 14 | H14.100-251021-0042 | 21/10/2025 | 18/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VĂN MINH-SÔNG HIẾN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 15 | H14.100-251021-0046 | 21/10/2025 | 18/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VĂN DŨNG-SÔNG HIẾN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 16 | H14.100-251021-0031 | 21/10/2025 | 18/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ BẰNG-SÔNG HIẾN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 17 | H14.100-251028-0043 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ MÃO | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 18 | H14.100-251028-0048 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN QUYỀN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 19 | H14.100-251028-0047 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SINH | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 20 | H14.100-251028-0073 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HẰNG | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 21 | H14.100-251028-0059 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHÂM | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 22 | H14.100-251028-0054 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC NGỌC HIỆP | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 23 | H14.100-251028-0042 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LÝ | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 24 | H14.100-251028-0076 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC YẾN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 25 | H14.100-251028-0055 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM CHI | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 26 | H14.100-251028-0052 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG PHƯƠNG THẢO | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 27 | H14.100-251028-0034 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGẦN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 28 | H14.100-251028-0029 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU THỦY | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 29 | H14.100-251028-0026 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 30 | H14.100-251028-0016 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN TUAN ANH | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 31 | H14.100-251028-0013 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÍCH THU | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 32 | H14.100-251028-0005 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VIỆT DŨNG | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 33 | H14.100-251028-0012 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRANG | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 34 | H14.100-251028-0002 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN QUỐC | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 35 | H14.100-251119-0018 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NHẬT KHƯƠNG | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |
| 36 | H14.100-251119-0026 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SONG CHI | Trung tâm phục vụ hành chính công phường Thục Phán |