STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.32-241205-0003 05/12/2024 25/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN THẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
2 H14.32-241217-0112 17/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUẾ ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
3 H14.32-241223-0115 23/12/2024 12/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LINH THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
4 H14.32-241224-0064 24/12/2024 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
5 H14.32-241223-0242 24/12/2024 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
6 H14.32.33-241225-0001 25/12/2024 26/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN THỦY UBND XÃ TRI PHƯƠNG
7 H14.32.33-250106-0006 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN THƠ UBND XÃ TRI PHƯƠNG
8 H14.32.14-250109-0002 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÌN UBND TT TRÙNG KHÁNH
9 H14.32.33-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐÀN UBND XÃ TRI PHƯƠNG
10 H14.32.19-250113-0001 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THẮNG UBND XÃ ĐÌNH PHONG
11 H14.32.33-250113-0001 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN HỌC UBND XÃ TRI PHƯƠNG
12 H14.32-250116-0002 16/01/2025 05/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MA TRUNG KIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
13 H14.32-250117-0001 17/01/2025 29/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
MA THỊ MÙI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
14 H14.32.29-250117-0001 17/01/2025 20/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ CHAO UBND XÃ CAO THĂNG
15 H14.32-250122-0001 22/01/2025 11/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ THÙY LY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
16 H14.32.30-250123-0001 23/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG THẾ MINH UBND XÃ ĐỨC HỒNG
17 H14.32-250123-0001 23/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
18 H14.32-250123-0003 23/01/2025 07/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ PHÚ KHÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
19 H14.32.19-250203-0001 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA HOÀI NAM UBND XÃ ĐÌNH PHONG
20 H14.32.33-250205-0001 05/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN BA UBND XÃ TRI PHƯƠNG
21 H14.32.14-250204-0002 05/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DUNG UBND TT TRÙNG KHÁNH
22 H14.32-250205-0001 05/02/2025 10/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG TRẦN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
23 H14.32-250206-0003 06/02/2025 11/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG QUỐC CHẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
24 H14.32.33-250210-0001 10/02/2025 11/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HÀ HẬU UBND XÃ TRI PHƯƠNG
25 H14.32.14-250211-0001 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG UBND TT TRÙNG KHÁNH
26 H14.32.19-250214-0001 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU UBND XÃ ĐÌNH PHONG
27 H14.32.16-250219-0004 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ DUNG UBND XÃ NGỌC CÔN
28 H14.32.16-250219-0003 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ NIÊM UBND XÃ NGỌC CÔN
29 H14.32-250225-0001 25/02/2025 12/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG VĂN HỮU Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
30 H14.32-250226-0001 26/02/2025 28/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
31 H14.32-250226-0002 26/02/2025 28/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN TỢ Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
32 H14.32.33-250227-0002 27/02/2025 03/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TƯƠI UBND XÃ TRI PHƯƠNG
33 H14.32.33-250227-0001 27/02/2025 28/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠO UBND XÃ TRI PHƯƠNG
34 H14.32.33-250227-0003 27/02/2025 28/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NGHĨA UBND XÃ TRI PHƯƠNG
35 H14.32.19-250227-0001 28/02/2025 03/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG UBND XÃ ĐÌNH PHONG
36 H14.32.28-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG VĂN VƯỢNG UBND XÃ TRUNG PHÚC
37 H14.32.23-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN CẨN UBND XÃ CHÍ VIỄN
38 H14.32-250307-0003 07/03/2025 06/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THỦY Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
39 H14.32.29-250311-0002 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN LUẬN UBND XÃ CAO THĂNG
40 H14.32-250312-0002 12/03/2025 24/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ HỒNG HIÊN Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
41 H14.32-250318-0004 18/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THẤM Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
42 H14.32.23-250320-0002 20/03/2025 07/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHƯƠNG THỊ LIÊN UBND XÃ CHÍ VIỄN
43 H14.32.28-250320-0001 20/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN LÀNH UBND XÃ TRUNG PHÚC
44 H14.32.28-250320-0002 20/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN LÀNH UBND XÃ TRUNG PHÚC
45 H14.32.28-250320-0003 21/03/2025 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN LÀNH UBND XÃ TRUNG PHÚC
46 H14.32-250321-0001 21/03/2025 05/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG VĂN HỮU Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
47 H14.32.28-250321-0001 21/03/2025 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH ÍCH SƠN UBND XÃ TRUNG PHÚC
48 H14.32-250324-0002 24/03/2025 13/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MÃ ĐẠI Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
49 H14.32-250324-0004 24/03/2025 13/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BAN THỊ NGUYỆT Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
50 H14.32.15-250324-0002 25/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆM UBND XÃ NGỌC KHÊ
51 H14.32.23-250326-0001 26/03/2025 13/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỂN UBND XÃ CHÍ VIỄN
52 H14.32-250326-0001 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BĂNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
53 H14.32.14-250327-0003 27/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ QUỲNH UBND TT TRÙNG KHÁNH
54 H14.32-250328-0001 28/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ANH NGỌC Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
55 H14.32.14-250328-0002 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ NGỌC CHI UBND TT TRÙNG KHÁNH
56 H14.32.30-250401-0004 02/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NAM UBND XÃ ĐỨC HỒNG
57 H14.32-250402-0003 02/04/2025 22/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG ĐỨC LỤC Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
58 H14.32-250403-0005 03/04/2025 23/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN LỆ Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
59 H14.32.29-250404-0001 04/04/2025 08/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ HỒNG UBND XÃ CAO THĂNG
60 H14.32.16-250404-0001 04/04/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ LIỆU UBND XÃ NGỌC CÔN
61 H14.32.30-250404-0002 04/04/2025 22/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGÂN THỊ LÂM UBND XÃ ĐỨC HỒNG
62 H14.32-250404-0005 04/04/2025 04/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ BIỂN Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
63 H14.32.30-250404-0004 04/04/2025 22/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ DEN UBND XÃ ĐỨC HỒNG
64 H14.32.16-250408-0001 08/04/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN VỮNG UBND XÃ NGỌC CÔN
65 H14.32-250408-0002 08/04/2025 08/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
CHUNG THỊ ÁNH Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
66 H14.32-250409-0001 09/04/2025 09/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
67 H14.32-250409-0002 09/04/2025 09/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
68 H14.32-250409-0004 09/04/2025 09/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ KHUYÊN Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
69 H14.32-250409-0009 09/04/2025 09/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LA THỊ BIỂU Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
70 H14.32-250409-0010 09/04/2025 09/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG ĐỨC TẦM Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
71 H14.32.16-250410-0001 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NIÊN UBND XÃ NGỌC CÔN
72 H14.32-250410-0001 10/04/2025 10/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRIỆU THỊ HOA Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
73 H14.32.33-250410-0001 10/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN ĐÀN UBND XÃ TRI PHƯƠNG
74 H14.32-250411-0001 11/04/2025 01/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG VĂN HUÂN Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
75 H14.32-250411-0002 11/04/2025 01/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG VĂN HIẾU Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
76 H14.32-250411-0004 11/04/2025 14/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG ÍCH THẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
77 H14.32-250411-0003 11/04/2025 11/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
78 H14.32.33-250411-0001 11/04/2025 14/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM VĂN CHUẨN UBND XÃ TRI PHƯƠNG
79 H14.32-250411-0005 11/04/2025 01/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
80 H14.32-250411-0006 11/04/2025 01/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG DOÃN CẦM Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
81 H14.32.30-250414-0004 14/04/2025 29/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN KIỆN UBND XÃ ĐỨC HỒNG
82 H14.32.30-250414-0002 14/04/2025 29/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ NGỌ UBND XÃ ĐỨC HỒNG
83 H14.32.30-250414-0003 14/04/2025 29/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN TÀI UBND XÃ ĐỨC HỒNG
84 H14.32.19-250415-0002 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ LIÊN UBND XÃ ĐÌNH PHONG
85 H14.32.19-250415-0003 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN CHANH UBND XÃ ĐÌNH PHONG
86 H14.32.19-250415-0004 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN CHANH UBND XÃ ĐÌNH PHONG
87 H14.32-250415-0002 15/04/2025 05/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG THU OANH Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
88 H14.32.33-250416-0001 16/04/2025 17/04/2025 09/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG UBND XÃ TRI PHƯƠNG
89 H14.32-250416-0003 16/04/2025 16/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
90 H14.32-250416-0004 16/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LIỆU Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
91 H14.32.28-250416-0004 16/04/2025 17/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG TẠ DUY UBND XÃ TRUNG PHÚC
92 H14.32-250417-0001 17/04/2025 17/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG LÝ DŨNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
93 H14.32-250417-0005 17/04/2025 20/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VI THỊ BÀO Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
94 H14.32-250418-0008 18/04/2025 21/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ VĂN GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
95 H14.32-250421-0002 21/04/2025 22/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG TRIỆU ĐỒNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
96 H14.32-250421-0007 21/04/2025 11/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHƯƠNG THỊ CHÂM Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
97 H14.32.14-250423-0001 23/04/2025 26/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÂN MẠNH CƯƠNG UBND TT TRÙNG KHÁNH
98 H14.32.25-250422-0001 23/04/2025 24/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN KHƯƠNG UBND XÃ PHONG CHÂU
99 H14.32.25-250423-0001 23/04/2025 24/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MÔNG VĂN KHƯƠNG UBND XÃ PHONG CHÂU
100 H14.32.28-250423-0001 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN BẢO UBND XÃ TRUNG PHÚC
101 H14.32-250424-0006 24/04/2025 24/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ VĂN ĐUNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
102 H14.32-250426-0006 26/04/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ VĂN BẰNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
103 H14.32.30-250428-0001 28/04/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÔNG TUẤN TRƯỜNG UBND XÃ ĐỨC HỒNG
104 H14.32.24-250428-0001 28/04/2025 05/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG VĂN QUYỀN UBND XÃ LĂNG HIẾU
105 H14.32-250428-0005 28/04/2025 28/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TRỌNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
106 H14.32.33-250429-0001 29/04/2025 09/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LƯƠNG THỊ YÊN UBND XÃ TRI PHƯƠNG
107 H14.32.33-250507-0001 07/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN PHỤNG UBND XÃ TRI PHƯƠNG
108 H14.32-250509-0003 09/05/2025 24/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THUẦN Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
109 H14.32-250509-0005 09/05/2025 24/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀNH THỊ THU ANH Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
110 H14.32-250512-0003 12/05/2025 27/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG THỊ MÁY Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
111 H14.32-250512-0004 12/05/2025 03/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ TRANG NHUNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
112 H14.32.14-250512-0003 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐỨC THIỆU UBND TT TRÙNG KHÁNH
113 H14.32.14-250512-0002 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THU MAI UBND TT TRÙNG KHÁNH
114 H14.32-250513-0001 13/05/2025 27/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ HẠT Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
115 H14.32-250513-0005 13/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THANG THỊ NGUYỆT Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
116 H14.32.28-250515-0002 15/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG NGA UBND XÃ TRUNG PHÚC
117 H14.32.16-250515-0001 15/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DUY UBND XÃ NGỌC CÔN
118 H14.32-250519-0001 19/05/2025 08/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ NGOAN Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
119 H14.32-250519-0002 19/05/2025 08/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN GIANG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
120 H14.32-250520-0001 20/05/2025 09/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THU HƯỜNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
121 H14.32.38-250520-0001 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LINH QUANG TÙNG UBND XÃ CAO CHƯƠNG
122 H14.32-250521-0002 21/05/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN DUY LƯƠNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
123 H14.32-250526-0001 26/05/2025 15/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VẠN CẦN Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
124 H14.32-250526-0002 26/05/2025 15/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG SÁNG SÙNG Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
125 H14.32-250526-0003 26/05/2025 15/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY THÀNH Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
126 H14.32.19-250528-0001 28/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHẨM UBND XÃ ĐÌNH PHONG
127 H14.32.24-250529-0001 30/05/2025 02/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN THỊ HUẾ UBND XÃ LĂNG HIẾU
128 H14.32.29-250603-0001 03/06/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HIÊN UBND XÃ CAO THĂNG
129 H14.32.30-250604-0001 04/06/2025 05/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN HÌNH UBND XÃ ĐỨC HỒNG
130 H14.32.30-250604-0002 04/06/2025 05/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN SỸ UBND XÃ ĐỨC HỒNG
131 H14.32.19-250605-0001 05/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA VĂN CHIẾN UBND XÃ ĐÌNH PHONG
132 H14.32.33-250606-0001 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ ƯƠNG UBND XÃ TRI PHƯƠNG
133 H14.32-250606-0004 06/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN LĨNH Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
134 H14.32.32-250609-0001 09/06/2025 10/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG HỒNG NGỌC UBND TT TRÀ LĨNH
135 H14.32-250610-0002 10/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ ÍCH GIÁM Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
136 H14.32-250610-0003 10/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TẤN TÀI Phòng Tài Nguyên Môi Trường - UBND Huyện Trùng Khánh
137 H14.32.14-250611-0001 11/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN VŨ UBND TT TRÙNG KHÁNH
138 H14.32.24-250612-0001 12/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LINH VĂN ĐẰNG UBND XÃ LĂNG HIẾU