| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.154-250814-0011 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THÁI | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Vinh Quý |
| 2 | H14.154-250903-0005 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CAO THỤ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Vinh Quý |
| 3 | H14.154-250922-0034 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ OANH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Vinh Quý |
| 4 | H14.154-250922-0032 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ OANH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Vinh Quý |
| 5 | H14.154-250922-0030 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ OANH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Vinh Quý |