| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.107-250707-0001 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN SÍNH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 2 | H14.107-250707-0004 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ CẦU | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 3 | H14.107-250709-0003 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN LỢI | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 4 | H14.107-250721-0004 | 21/07/2025 | 19/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG MÙI DẤT | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 5 | H14.107-250729-0006 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN LỶ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 6 | H14.107-250825-0041 | 25/08/2025 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG VĂN CƯƠNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 7 | H14.107-250827-0027 | 27/08/2025 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ TỚI | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 8 | H14.107-250908-0007 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LONG VĂN SINH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 9 | H14.107-250908-0044 | 09/09/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ HƯỜNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 10 | H14.107-250912-0033 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA A CHÍA | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 11 | H14.107-250912-0035 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA VĂN TIẾN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 12 | H14.107-250912-0036 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NỮ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 13 | H14.107-250912-0039 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÔ VĂN THANH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 14 | H14.107-250912-0037 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÔ VĂN THANH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 15 | H14.107-250912-0040 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN THỐNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 16 | H14.107-250912-0041 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÔ VĂN THANH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 17 | H14.107-250916-0005 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ DẬƯ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 18 | H14.107-250916-0060 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ NHÂM | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 19 | H14.107-250916-0072 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ THỊ THU | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 20 | H14.107-250916-0065 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | XIÊM TÒN KHÉ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 21 | H14.107-250916-0077 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN KHÉ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 22 | H14.107-250916-0052 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TÚC | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 23 | H14.107-250916-0038 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU VĂN SANH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 24 | H14.107-250916-0022 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU VĂN SANH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 25 | H14.107-250918-0048 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A LÀNH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 26 | H14.107-250918-0082 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHUNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 27 | H14.107-250922-0048 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CHANG THỊ DÙA | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 28 | H14.107-250922-0047 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHANG THỊ DÙA | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 29 | H14.107-250924-0001 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG A THÀNH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 30 | H14.107-250929-0019 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN THỐNG | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 31 | H14.107-250930-0006 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG VĂN BỈNH | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 32 | H14.107-251006-0003 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ NỎI | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 33 | H14.107-251027-0010 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẤN | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |
| 34 | H14.107-251117-0024 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A DẬƯ | Trung tâm Phục vụ Hành chính công xã Yên Thổ |