Cổng dịch vụ công


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 36 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.003572.000.00.00.H14 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
2 2.000992.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực (Bộ Tư pháp)
3 2.001008.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Chứng thực (Bộ Tư pháp)
4 1.000798.000.00.00.H14 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
5 2.000381.000.00.00.H14 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
6 2.001234.000.00.00.H14 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
7 2.000815.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (Bộ Tư pháp)
8 1.005422.000.00.00.H14 Quyết định điều chuyển tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
9 1.005423.000.00.00.H14 Quyết định bán tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
10 1.005426.000.00.00.H14 Quyết định thanh lý tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
11 1.005427.000.00.00.H14 Quyết định tiêu huỷ tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
12 1.005429.000.00.00.H14 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
13 2.000843.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (Bộ Tư pháp)
14 2.000913.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (Bộ Tư pháp)
15 2.000927.000.00.00.H14 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực (Bộ Tư pháp)