CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.004827.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
77 1.002211.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
78 2.000930.000.00.00.H14 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
79 1.010945.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ)
80 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
81 2.002501.000.00.00.H14 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ)
82 2.002396.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giải quyết tố cáo (Thanh tra Chính phủ)
83 1.004837.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
84 2.000950.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
85 1.004845.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
86 1.004859.000.00.00.H14 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
87 1.004873.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
88 1.004884.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
89 1.004772.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
90 1.004746.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)