CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.005461.000.00.00.H14 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
92 2.000986.000.00.00.H14 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
93 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
94 2.001023.000.00.00.H14 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
95 2.000206.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
96 1.011606.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
97 1.011607.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
98 1.010833.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
99 1.010941.000.00.00.H14 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
100 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
101 2.001263.000.00.00.H14 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
102 1.010092.000.00.00.H14 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai ( Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
103 2.001255.000.00.00.H14 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
104 1.003005.000.00.00.H14 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
105 2.001457.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)