CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 133 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.009973.000.00.00.H14 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Công thương Hoạt động xây dựng ( Bộ Xây dựng)
77 2.002604.H14 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
78 2.002605.H14 Sửa đổi giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
79 2.002606.H14 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
80 2.002607.H14 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
81 2.002608.H14 Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
82 1.000425.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
83 2.000204.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
84 2.000330.000.00.00.H14 Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
85 2.000180.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
86 2.000622.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
87 2.000272.000.00.00.H14 Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
88 2.000166.000.00.00.H14 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
89 2.000190.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
90 2.000361.000.00.00.H14 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)