CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.012279.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
62 1.012280.H14 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
63 1.012281.H14 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
64 1.012289.H14 Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
65 1.012290.H14 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
66 1.012291.H14 Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
67 1.012292.H14 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh (Bộ Y tế)
68 1.009566.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Mỹ phẩm (Bộ Y tế)
69 1.002600.000.00.00.H14 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ phẩm (Bộ Y tế)
70 1.003055.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm (Bộ Y tế)
71 1.003064.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm (Bộ Y tế)
72 1.003006.000.00.00.H14 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế (Bộ Y tế)
73 1.003029.000.00.00.H14 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế (Bộ Y tế)
74 1.003039.000.00.00.H14 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế (Bộ Y tế)
75 1.012415.H14 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế Y dược cổ truyền (Bộ Y tế)