CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.012416.H14 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 3, 4 và khoản 5 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế Y dược cổ truyền (Bộ Y tế)
77 1.012417.H14 Cấp lại giấy chứng nhận là lương y theo thẩm quyền quy định tại Điều 3 Thông tư số 02/2024/TT-BYT ngày 12 tháng 3 năm 2024 Sở Y tế Y dược cổ truyền (Bộ Y tế)
78 1.012418.H14 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Y dược cổ truyền (Bộ Y tế)
79 1.012419.H14 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Y dược cổ truyền (Bộ Y tế)
80 1.012096.H14 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
81 1.012097.H14 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
82 1.002204.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
83 1.002944.000.00.00.H14 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
84 1.003468.000.00.00.H14 Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện trong các cơ sở trại giam, trại tạm giam, cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
85 1.003481.000.00.00.H14 Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện đang cư trú tại cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
86 1.003958.000.00.00.H14 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
87 1.004541.000.00.00.H14 Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
88 1.004568.000.00.00.H14 Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
89 1.004600.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện cho người nghiện chất dạng thuốc phiện được trở về cộng đồng từ cơ sở quản lý Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
90 1.004606.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện giữa các cơ sở quản lý Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)