CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2270 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1576 1.003441.000.00.00.H14 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1577 1.000644.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1578 1.000830.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1579 1.000936.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1580 1.001517.000.00.00.H14 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1581 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
1582 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
1583 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
1584 1.003654.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1585 1.000922.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1586 1.000963.H14 Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1587 1.001029.000.00.00.H14 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1588 2.001564.000.00.00.H14 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1589 2.001737.000.00.00.H14 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1590 2.001740.000.00.00.H14 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)