CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2270 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1756 2.001960.H14 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1757 2.002284.H14 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1758 2.001959.H14 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (G07-LĐ06) (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1759 1.011606.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Giảm nghèo (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1760 1.011607.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Giảm nghèo (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1761 1.011608.000.00.00.H14 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Giảm nghèo (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1762 1.011609.000.00.00.H14 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Giảm nghèo (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1763 3.000412.H14 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Quận/huyện Giảm nghèo (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1764 1.000419.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1765 1.000656.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1766 1.001193.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1767 1.004873.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1768 1.004884.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1769 1.005461.000.00.00.H14 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1770 2.000635.000.00.00.H14 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)