CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2391 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2356 1.010818.000.00.00.H14 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Sở Lao động, Thương Binh và Sã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
2357 1.010819.000.00.00.H14 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Sở Lao động, Thương Binh và Sã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
2358 1.002407.000.00.00.H14 Xét, cấp học bổng chính sách Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
2359 1.005008.000.00.00.H14 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
2360 2.002480.000.00.00.H14 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
2361 1.000530.000.00.00.H14 Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương Binh và Sã hội Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
2362 2.000148.000.00.00.H14 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Lao động, Thương Binh và Sã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
2363 1.010823.000.00.00.H14 Hưởng lại chế độ ưu đãi Sở Nội vụ Người có công (Bộ Nội vụ)
2364 1.010831.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Sở Nội vụ Người có công (Bộ Nội vụ)
2365 1.009776.000.00.00.H14 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Đầu tư tại Việt nam (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
2366 3.000312.H14 Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
2367 1.011508.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
2368 1.010823.000.00.00.H14 Hưởng lại chế độ ưu đãi Sở Lao động, Thương Binh và Sã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
2369 1.010819.000.00.00.H14 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Sở Nội vụ Người có công (Bộ Nội vụ)
2370 1.011506.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)