CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
376 1.003645.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
377 2.001035.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
378 2.001292.000.00.00.H14 Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
379 2.001266.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công thương Điện (Bộ Công thương)
380 2.000187.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
381 2.000197.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
382 2.000362.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
383 1.002796.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
384 1.003930.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
385 2.001999.000.00.00.H14 Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
386 2.002011.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
387 1.007917.000.00.00.H14 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
388 1.003503.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
389 1.003003.000.00.00.H14 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
390 1.004367.000.00.00.H14 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường)