CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
511 1.009446.000.00.00.H14 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
512 1.009447.000.00.00.H14 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
513 1.009448.000.00.00.H14 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
514 1.009449.000.00.00.H14 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
515 1.009450.000.00.00.H14 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
516 1.009451.000.00.00.H14 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
517 1.009456.000.00.00.H14 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
518 1.009461.000.00.00.H14 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
519 2.001659.000.00.00.H14 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
520 2.002615.H14 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực khác (Bộ Giao thông vận tải)
521 2.002616.H14 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực khác (Bộ Giao thông vận tải)
522 2.002617.H14 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm do bị mất, bị hỏng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực khác (Bộ Giao thông vận tải)
523 1.009794.000.00.00.H14 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng ( Bộ Xây dựng)
524 1.009973.000.00.00.H14 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng ( Bộ Xây dựng)
525 1.009972.000.00.00.H14 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng ( Bộ Xây dựng)