CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
691 1.009794.000.00.00.H14 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hoạt động xây dựng ( Bộ Xây dựng)
692 1.009973.000.00.00.H14 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hoạt động xây dựng ( Bộ Xây dựng)
693 1.009972.000.00.00.H14 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hoạt động xây dựng ( Bộ Xây dựng)
694 1.005384.000.00.00.H14 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
695 1.012299.H14 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
696 1.012300.H14 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
697 1.012301.H14 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
698 2.002156.000.00.00.H14 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
699 1.012268.H14 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Chính quyền địa phương (Bộ Nội vụ)
700 1.009331.000.00.00.H14 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ)
701 1.009332.000.00.00.H14 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ)
702 1.009333.000.00.00.H14 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ)
703 1.009339.000.00.00.H14 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ)
704 1.009340.000.00.00.H14 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ)
705 1.003960.000.00.00.H14 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)