CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
751 1.012659.H14 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THUYÊN CHUYỂN CHỨC SẮC, CHỨC VIỆC, NHÀ TU HÀNH LÀ NGƯỜI ĐANG BỊ BUỘC TỘI HOẶC CHƯA ĐƯỢC XOÁ ÁN TÍCH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
752 1.012661.H14 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THÀNH LẬP, CHIA, TÁCH, SÁP NHẬP, HỢP NHẤT TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
753 1.012664.H14 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SỬA ĐỔI HIẾN CHƯƠNG CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
754 1.012672.H14 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
755 1.005434.000.00.00.H14 Mua quyển hóa đơn Sở Tài Chính Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
756 1.005435.000.00.00.H14 Mua hóa đơn lẻ Sở Tài Chính Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
757 3.000291.H14 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh, bổ sung Kế hoạch quản lý, khai thác nhà, đất Sở Tài Chính Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
758 1.012735.H14 Hiệp thương giá Sở Tài Chính Quản lý giá (Bộ Tài chính)
759 1.012744.H14 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Tài Chính Quản lý giá (Bộ Tài chính)
760 1.008603.000.00.00.H14 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Tài nguyên và Môi trường Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
761 1.001009.000.00.00.H14 Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất (đã có Văn phòng đăng kí đất đai - cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
762 1.001045.H14 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
763 1.001980.000.00.00.H14 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
764 1.001990.H14 Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
765 1.002255.000.00.00.H14 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)