CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
811 1.012815.H14 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
812 1.012820.H14 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
813 1.012821.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
814 1.011671.000.00.00.H14 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
815 1.000943.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
816 1.000970.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
817 1.000987.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
818 1.010728.000.00.00.H14 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
819 1.010729.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
820 1.008675.000.00.00.H14 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
821 1.008682.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
822 1.010727.000.00.00.H14 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
823 1.010730.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
824 1.010733.000.00.00.H14 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
825 1.010735.000.00.00.H14 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)