CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
841 2.000815.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực (Bộ Tư pháp)
842 2.000894.000.00.00.H14 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
843 1.009832.H14 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
844 1.009283.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
845 1.008915.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
846 2.000635.000.00.00.H14 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
847 1.008709.000.00.00.H14 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
848 1.008925.000.00.00.H14 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
849 1.008926.000.00.00.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
850 1.008927.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
851 1.008928.000.00.00.H14 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
852 1.008929.000.00.00.H14 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
853 1.008930.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
854 1.008931.000.00.00.H14 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
855 1.008932.000.00.00.H14 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)