CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2193 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
856 2.002023.000.00.00.H14 Giải thể doanh nghiệp, giải thể trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
857 2.002029.000.00.00.H14 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
858 2.002031.000.00.00.H14 Cấp đối Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương của doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh chuyển sang hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
859 2.002032.000.00.00.H14 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
860 2.002033.000.00.00.H14 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
861 2.002034.000.00.00.H14 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
862 2.002041.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính, đăng ký đổi tên của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
863 2.002042.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
864 2.002043.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
865 2.002044.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
866 2.002045.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
867 2.002057.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
868 2.002059.000.00.00.H14 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
869 2.002060.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
870 2.002069.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)