CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
886 1.001893.000.00.00.H14 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
887 1.002235.000.00.00.H14 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
888 1.002258.000.00.00.H14 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
889 1.002934.000.00.00.H14 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
890 1.003613.000.00.00.H14 Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
891 1.004571.000.00.00.H14 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
892 1.002399.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
893 1.004585.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
894 1.000281.000.00.00.H14 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không đưa ra được kết luận về mức độ khuyết tật Sở Y tế Giám định y khoa (Bộ Y tế)
895 1.002118.000.00.00.H14 Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định y khoa (Bộ Y tế)
896 1.002136.000.00.00.H14 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y tế Giám định y khoa (Bộ Y tế)
897 1.002146.000.00.00.H14 Khám giám định lại đối với trường hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa (Bộ Y tế)
898 1.002168.000.00.00.H14 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế Giám định y khoa (Bộ Y tế)
899 1.002190.000.00.00.H14 Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y tế Giám định y khoa (Bộ Y tế)
900 1.002208.000.00.00.H14 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa (Bộ Y tế)