CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2200 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
961 1.012413.H14 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
962 1.012689.H14 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
963 1.012690.H14 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
964 1.012692.H14 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
965 3.000159.000.00.00.H14 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
966 3.000496.H14 Cấp lại mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
967 1.012691.H14 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
968 1.003397.H14 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
969 1.003695.000.00.00.H14 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
970 1.003712.000.00.00.H14 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
971 1.003727.000.00.00.H14 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
972 1.000943.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
973 1.000970.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
974 1.000987.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
975 1.013861.H14 Phê duyệt nội dung trao đổi thông tin, dữ liệu khí tượng thủy văn, giám sát biến đổi khí hậu với tổ chức quốc tế, tổ chức, cá nhân nước ngoài không thuộc điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên đối với thông tin, dữ liệu khí tượng thủy văn, giám sát biến đổi khí hậu trong địa giới hành chính của tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)