CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1793 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
976 1.003114.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
977 1.003483.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
978 1.003725.000.00.00.H14 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
979 1.003729.000.00.00.H14 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
980 1.003868.000.00.00.H14 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
981 1.008201.000.00.00.H14 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
982 2.001564.000.00.00.H14 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
983 2.001584.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
984 2.001744.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông)
985 1.009397.000.00.00.H14 Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
986 1.011454.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điện ảnh (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
987 1.001432.000.00.00.H14 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
988 1.003275.000.00.00.H14 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng* hoặc bị tiêu hủy Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
989 1.003490.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
990 1.001123.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)