CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2276 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1006 1.000084.000.00.00.H14 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1007 1.007916.000.00.00.H14 Phê duyệt nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1008 1.007918.000.00.00.H14 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1009 1.011470.000.00.00.H14 Phê duyệt Phương án khai thác gỗ, thực vật rừng ngoài gỗ loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Môi trường hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1010 1.012687.H14 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1011 1.012921.H14 Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1012 3.000179.H14 Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1013 3.000501.H14 Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là tổ chức thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1014 1.010729.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1015 1.010727.000.00.00.H14 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) ( 1.010727 ) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1016 1.010730.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010730) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1017 1.010733.000.00.00.H14 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) (1.010733) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1018 1.010735.000.00.00.H14 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (cấp tỉnh) (1.010735) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1019 1.010728.000.00.00.H14 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010728) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1020 1.002996.H14 Miễn kiểm tra giám sát cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)