CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1006 1.010943.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ)
1007 2.002407.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
1008 2.002411.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
1009 2.002499.000.00.00.H14 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ)
1010 1.002425.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (Bộ Y tế)
1011 1.001776 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
1012 2.000777 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
1013 2.000815.000.00.00.H14_H Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1014 1.012836.H14 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1015 1.012837.H14 Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1016 1.012222.H14 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc (Ủy ban Dân tộc)
1017 1.012223.H14 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc (Ủy ban Dân tộc)
1018 1.012427.H14 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cấp Quận/huyện Cụm công nghiệp (Bộ Công thương)
1019 1.012771.H14 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1020 1.012773.H14 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)