CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2270 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1051 1.014257.H14 Cấp giấy phép khai thác khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1052 1.014260.H14 Lựa chọn tổ chức, cá nhân để xem xét cấp giấy phép thăm dò khoáng sản ở khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1053 1.014261.H14 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1054 1.014262.H14 Cấp lại giấy phép thăm dò khoáng sản (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1055 1.014263.H14 Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1056 1.014264.H14 Điều chỉnh giấy phép thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1057 1.014265.H14 Cấp lại giấy phép khai thác khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1058 1.014266.H14 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1059 1.014267.H14 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1060 1.014268.H14 Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1061 1.014269.H14 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1062 1.014270.H14 Chấp thuận chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1063 1.014271.H14 Chấp thuận chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1064 1.014272.H14 Cấp đổi giấy phép khai thác khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1065 1.014273.H14 Thăm dò bổ sung để nâng cấp tài nguyên, trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)