CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2270 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1066 1.014274.H14 Phê duyệt đề án đóng cửa mỏ khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1067 1.014276.H14 Điều chỉnh nội dung đề án đóng cửa mỏ khoáng sản đã được phê duyệt. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1068 1.014277.H14 Chấp thuận phương án đóng cửa mỏ khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1069 1.014278.H14 Quyết định đóng cửa mỏ khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1070 1.014279.H14 Cấp giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1071 1.014280.H14 Gia hạn giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1072 1.014281.H14 Điều chỉnh giấy phép thai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1073 1.014282.H14 Trả lại giấy phép thai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1074 1.014283.H14 Chấp thuận chuyển nhượng quyền khai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1075 1.014285.H14 Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1076 1.014286.H14 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1077 1.014287.H14 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1078 1.014288.H14 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1079 1.014289.H14 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1080 1.014290.H14 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV. Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)