CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1111 1.012850.H14 Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện Cấp Quận/huyện Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1112 1.008898.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1113 1.008899.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1114 1.008900.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
1115 2.000355.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
1116 2.002620.H14 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Quận/huyện Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (Bộ Công Thương)
1117 2.000908.000.00.00.H14 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1118 2.000815.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1119 2.000884.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1120 2.000913.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1121 2.000927.000.00.00.H14 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1122 2.000942.000.00.00.H14 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1123 2.001406.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
1124 1.012812.H14 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1125 1.012084.H14 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)