CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1826 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1426 1.011647.000.00.00.H14 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Khoa học, Công nghệ và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1427 1.012413.H14 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1428 3.000198.000.00.00.H14 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1429 1.011769.000.00.00.H14 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
1430 1.009321.000.00.00.H14 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ)
1431 1.004206.000.00.00.H14 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1432 1.011441.000.00.00.H14 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm ( Bộ Tư pháp)
1433 1.011443.000.00.00.H14 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm ( Bộ Tư pháp)
1434 1.011445.000.00.00.H14 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm ( Bộ Tư pháp)
1435 2.000766.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1436 2.002516.000.00.00.H14 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1437 1.008990.000.00.00.H14 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1438 1.008991.000.00.00.H14 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1439 1.008992.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
1440 1.008993.000.00.00.H14 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)