CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.001699.000.00.00.H14 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
2 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
3 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
4 2.001810.000.00.00.H14 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
5 2.000794.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
6 2.001035.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
7 2.001019.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
8 2.001016.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
9 2.002621.H14 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ (Văn phòng Chính phủ)
10 2.002622.H14 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công (Văn phòng Chính phủ)
11 1.004082.H14 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
12 2.000355.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
13 2.002620.H14 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (Bộ Công Thương)
14 2.000815.000.00.00.H14 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
15 2.000884.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)