1 |
1.003888.000.00.00.H14 |
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
2 |
1.003659.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
3 |
1.003687.000.00.00.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
4 |
2.001098.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
5 |
1.003633.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
6 |
2.001087.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
7 |
2.001171.000.00.00.H14 |
|
Cho phép họp báo trong nước (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
8 |
1.004379.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
9 |
2.001091.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
10 |
2.001594.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
11 |
2.001173.000.00.00.H14 |
|
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
12 |
1.004470.000.00.00.H14 |
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
13 |
1.005452.000.00.00.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
14 |
1.005442.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|
15 |
2.001765.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
|