CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 45 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.000635.000.00.00.H14 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2 2.002516.000.00.00.H14_H Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
3 2.000635.000.00.00.H14 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch (cấp xã) Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
4 2.002516.000.00.00.H14 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch (cấp xã) Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
5 3.000322.H14 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
6 3.000323.H14 Đăng ký giám sát việc giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
7 1.001193.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
8 1.000894.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
9 1.001022.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
10 1.000689.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
11 1.000656.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
12 1.003583.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
13 2.000635.000.00.00.H14_H Cấp bản sao Trích lục hộ tịch (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
14 1.000593.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
15 2.000497.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)