CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 74 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.003695.000.00.00.H14 Công nhận làng nghề Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
2 1.001686.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Thú y
3 1.004363.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
4 1.003727.000.00.00.H14 Công nhận làng nghề truyền thống Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
5 1.004839.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Thú y
6 1.004346.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
7 1.003712.000.00.00.H14 Công nhận nghề truyền thống Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
8 1.004022.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Thú y
9 1.004509.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
10 2.001827.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
11 2.001064.000.00.00.H14 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Thú y
12 2.001823.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
13 1.005319.000.00.00.H14 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh Thú y
14 2.002132.000.00.00.H14 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Thú y
15 1.007917.000.00.00.H14 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)