CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 108 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001699.000.00.00.H14 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
2 1.004492.000.00.00.H14 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
3 1.003554.000.00.00.H14 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
4 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
5 1.004485.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
6 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
7 2.001810.000.00.00.H14 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
8 2.000794.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
9 1.004443.000.00.00.H14 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
10 1.004441.000.00.00.H14 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
11 2.000509.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
12 2.001035.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
13 1.001028.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
14 2.001019.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
15 1.000132.000.00.00.H14 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)