CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 28 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000286.000.00.00.H14 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
2 1.001699.000.00.00.H14 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
3 2.000282.000.00.00.H14 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
4 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
5 1.001806.000.00.00.H14 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
6 2.000751.000.00.00.H14 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
7 2.000744.000.00.00.H14 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
8 1.001758.000.00.00.H14 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
9 1.001753.000.00.00.H14 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
10 1.001739.000.00.00.H14 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
11 1.001731.000.00.00.H14 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
12 2.000051.000.00.00.H14 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
13 2.000056.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
14 2.000062.000.00.00.H14 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
15 2.000135.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)