CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 41 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000635.000.00.00.H14 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2 2.002516.000.00.00.H14 Xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
3 1.001193.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
4 1.000894.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
5 1.001022.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
6 1.000689.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
7 1.000656.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
8 1.003583.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
9 2.000635.000.00.00.H14 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
10 1.000593.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
11 2.000497.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
12 1.000419.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
13 1.000893.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
14 1.000110.000.00.00.H14 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
15 2.000522.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch (Bộ Tư pháp)