CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 27 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.001646.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
2 2.001636.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
3 2.001630.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
4 2.001624.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
5 2.001619.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
6 2.000636.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
7 2.000637.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
8 2.000197.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
9 2.000640.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
10 2.000626.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
11 2.000204.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
12 2.000622.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
13 2.000190.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
14 2.000176.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
15 2.000167.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)