CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 19 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.005434.000.00.00.H14 Mua quyển hóa đơn Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
2 1.005435.000.00.00.H14 Mua hóa đơn lẻ Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
3 3.000019.000.00.00.H14 Khấu trừ tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng vào tiền sử dụng đất, tiền thuê đất trong Khu kinh tế Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
4 1.005413.000.00.00.H14 Miễn tiền sử dụng đất đối với dự án được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất trong Khu kinh tế để đầu tư xây dựng nhà ở xã hội phục vụ đời sống cho người lao động Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
5 3.000020.000.00.00.H14 Miễn, giảm tiền thuê đất trong Khu kinh tế Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
6 1.005422.000.00.00.H14 Quyết định điều chuyển tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
7 1.005423.000.00.00.H14 Quyết định bán tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
8 1.005426.000.00.00.H14 Quyết định thanh lý tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
9 1.005434.000.00.00.H14 Mua quyển hóa đơn Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
10 1.005435.000.00.00.H14 Mua hóa đơn lẻ Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
11 1.005422.000.00.00.H14 Quyết định điều chuyển tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
12 1.005423.000.00.00.H14 Quyết định bán tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
13 1.005426.000.00.00.H14 Quyết định thanh lý tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
14 1.005427.000.00.00.H14 Quyết định tiêu huỷ tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
15 1.005429.000.00.00.H14 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Quản lý công sản (Bộ Tài chính)