CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 22 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.011976.H14 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
2 1.011977.H14 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
3 1.009982.000.00.00.H14 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
4 1.009972.000.00.00.H14 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
5 1.009928.000.00.00.H14 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
6 1.009983.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
7 1.009984.000.00.00.H14 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
8 1.009985.000.00.00.H14 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (bị ghi sai thông tin) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
9 1.009986.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
10 1.009987.000.00.00.H14 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
11 1.009936.000.00.00.H14 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
12 1.009974.000.00.00.H14 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
13 1.009973.000.00.00.H14 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
14 1.009976.000.00.00.H14 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
15 1.009975.000.00.00.H14 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)