CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 160 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.002191.000.00.00.H14 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
2 2.000908.000.00.00.H14 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực (Bộ Tư pháp)
3 2.000890.000.00.00.H14 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
4 1.009284.000.00.00.H14 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
5 1.002010.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
6 1.003179.000.00.00.H14 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
7 2.002039.000.00.00.H14 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)
8 1.002626.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
9 2.002193.000.00.00.H14 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
10 2.000823.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
11 1.002099.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
12 2.002038.000.00.00.H14 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)
13 2.002192.000.00.00.H14 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
14 1.002153.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
15 1.003160.000.00.00.H14 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)