1 |
1.001786.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
2 |
1.001770.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
3 |
1.007953 |
|
Hỗ trợ đăng ký quyền sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
4 |
2.001209.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
5 |
2.001277.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
6 |
1.001677.000.00.00.H14 |
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
7 |
2.002379.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế).
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
8 |
2.002380.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
9 |
2.002381.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
10 |
2.002382.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
11 |
2.002383.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
12 |
2.002384.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
13 |
2.002385.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và hạt nhân (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
14 |
1.001747.000.00.00.H14 |
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|
15 |
1.002690.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
|