CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 24 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.000635.000.00.00.H14_XA Cấp bản sao Trích lục hộ tịch (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
2 2.002516.000.00.00.H14_XA Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
3 1.001193.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
4 1.000894.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
5 1.001022.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
6 1.000689.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
7 1.000656.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
8 1.003583.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
9 1.000593.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
10 1.000419.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
11 1.000110.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
12 1.000094.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
13 1.000080.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
14 1.004827.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
15 1.004837.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)