CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 82 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.003734.000.00.00.H14 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
62 1.005017.000.00.00.H14 Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
63 1.004999.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
64 1.004991.000.00.00.H14 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
65 1.004988.000.00.00.H14 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
66 1.005359.000.00.00.H14 Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
67 1.002982.000.00.00.H14 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
68 1.005084.000.00.00.H14 Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
69 1.005081.000.00.00.H14 Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
70 1.004436.000.00.00.H14 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
71 1.004435.000.00.00.H14 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
72 1.005061.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
73 2.001806.000.00.00.H14 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
74 1.005074.000.00.00.H14 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
75 1.005049.000.00.00.H14 Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)